• /´flai¸bloun/

    Thông dụng

    Tính từ
    Bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi
    (nghĩa bóng) ô uế, hư hỏng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X