• /´fouldə¸wei/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gấp lại được, xếp lại được
    a foldaway bicycle
    chiếc xe đạp xếp lại được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X