• /fɔ´likjulə/

    Thông dụng

    Cách viết khác folliculated

    Tính từ
    (giải phẫu) có nang
    (thực vật học) có quả đại
    (động vật học) như cái kén

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X