• /´fɔ:lənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi đất (nhô ra biển)
    Dải đất phía trước (tường thành...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    mũi đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X