• /fɔ:´ʃou/

    Thông dụng

    Ngoại động từ foreshowed; .foreshown

    Nói trước, báo trước, báo hiệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X