• /¸fɔ:´saitid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Biết trước, thấy trước, nhìn xa thấy trước; biết lo xa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    farsighted , prescient

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X