• /´fɔ:dʒiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mẩu kim loại thành hình nhờ ép nén

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự đập ép

    Xây dựng

    công tác rèn
    vật rèn

    Kỹ thuật chung

    sự rèn
    sự rèn khuôn
    open die forging
    sự rèn khuôn hở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X