• /´fɔsə/

    Thông dụng

    Tính từ, số nhiều .fossae

    (giải phẫu) hố ( (cũng) fosse)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X