• /'fɔ:θ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ tư, thứ bốn

    Danh từ

    Một phần tư
    Người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( the Fourth) ngày 4 tháng 7 (quốc khánh Mỹ)
    (âm nhạc) quãng bốn
    ( số nhiều) hàng hoá loại bốn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần thứ bốn
    thứ bốn

    Kỹ thuật chung

    một phần tư
    quãng bốn
    perfect fourth
    quãng bốn đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X