• /´fræktʃəd/

    Xây dựng

    bị nứt nẻ

    Kỹ thuật chung

    bị nứt
    bị vỡ
    bị gãy

    Cơ - Điện tử

    (adj) bị gãy, bị nứt, bị đứt gãy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X