• /¸frændʒi´biliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính dễ gãy, tính dễ vỡ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tính dễ gãy

    Kỹ thuật chung

    độ giòn
    tính giòn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X