• /´frikən¸dou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .fricandeaux

    Thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X