• /´frikʃənlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    (kỹ thuật) không có ma xát

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    không ma sát
    frictionless hinge
    khớp không ma sát
    frictionless liquid
    chất lỏng không ma sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X