• /´frʌntlis/

    Thông dụng

    Tính từ
    Không có mặt trước
    (quân sự) không có mặt trận
    a frontless war
    cuộc chiến tranh không có mặt trận (nghĩa bóng)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) trơ tráo, trơ trẽn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X