• /´frʌstəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .frusta, frustums

    Hình cụt
    frustum of a cone
    hình nón cụt
    frustum of a pyramind
    chóp cụt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khối cụt, đoạn cụt (giữa hai mặt phẳng song song)

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Khối cụt, đoạn cụt (giữa hai mặt song song)

    Toán & tin

    hình cụt
    frustum of a cone
    hình nón cụt
    frustum of a pyramud
    hình chót cụt

    Kỹ thuật chung

    hình chóp cụt
    hình cụt
    đoạn cụt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X