• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)
    Fungurit (một loại chất nổ)

    Hóa học & vật liệu

    fungurit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X