• /¸fju:mi´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hun khói, sự xông khói, sự phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hun khói

    Môi trường

    sự phun khói

    Y học

    sự xông hơi

    Kinh tế

    hun khói
    fumigation certificate
    chứng chỉ hun khói
    sự xông khói
    khử trùng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X