• /fju:´nikjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) dây, (thuộc) dây cáp; (thuộc) sức kéo của dây
    Có dây kéo
    a funicular railway
    đường sắt leo núi (có dây kéo các toa)
    (giải phẫu) (thuộc) thừng tinh
    (thực vật học) (thuộc) cán phôi

    Danh từ

    Đường sắt leo núi (có dây cáp kéo các toa)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) dây

    Kỹ thuật chung

    có dây kéo
    dây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X