• /'gæbrou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Gabro

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gabro

    Xây dựng

    đá gabro

    Địa chất

    gabro (đá gabro)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X