• /'gædə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành mỏ) máy khoan
    (như) gadabout

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    máy khoan đá

    Địa chất

    mũi khoan, xe khoan, búa chèn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X