• /'gædiη/

    Xây dựng

    khoan [sự khoan lỗ]

    Thông dụng

    Tính từ

    Lang thang
    Mọc lan um tùm (cây)

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    sự khoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X