• /geidʒə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái mốc (thợ khuôn)
    Con mã (đúc)
    Thợ dập khuôn
    Người bịt miệng người khác
    Người kiềm chế ngôn luận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X