• /gə'li:nə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Galen

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ga len
    galen

    Địa chất

    galen, galenit

    Giải thích VN: Khoáng vật sulfure chì, dùng làm bộ tách sóng trong máy thu thanh khi chưa có điôt bán dẫn.

    galena detector
    máy tách sóng galen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X