• /'gæliηgeil/

    Thông dụng

    Danh từ (thực vật học)

    Cây củ gấu
    Cây gừng núi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X