• /'gæləmi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) galamin

    Chuyên ngành

    Y học

    loài thuốc chích dùng đề gây dãn cơ khi gây mê. tên thương mại flaxedil.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X