• /gæm'beidou/

    Thông dụng

    Cách viết khác gambade

    Danh từ, số nhiều gambados; .gambadoes
    Cái nhảy (của ngựa)
    (nghĩa bóng) hành vi ngông cuồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X