• /'gæməniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Jambon, đùi lợn muối và hun khói

    Ngoại động từ

    Muối và hun khói (đùi lợn)

    Danh từ

    Sự thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)

    Ngoại động từ

    Thắng hai ván liền (trong cuộc chơi cờ tào cáo)

    Danh từ

    (hàng hải) dây buộc rầm néo buồm

    Ngoại động từ

    Buộc (rầm néo buồm) vào mũi tàu

    Danh từ

    Sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối

    Động từ

    Lừa phỉnh, lừa bịp, lừa dối; chơi khăm (ai)
    Giả vờ đóng kịch (để đánh lừa ai)

    Thán từ

    Nói nhảm nào!, nói bậy nào!, bậy nào!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X