• /'gæɳgliən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .ganglia

    (giải phẫu) hạch
    (nghĩa bóng) trung tâm (hoạt động...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hạch
    cervical ganglion, superior
    hạch (thần kinh) cổ trên
    cervical ganglion,middle
    hạch (thần kinh) cổ giữa
    short root ot ciliary ganglion
    rễ vận nhãn hạch mi
    stellate ganglion
    hạch hình sao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X