• /´gænistə/

    Thông dụng

    Danh từ, gannister

    Ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X