• (đổi hướng từ Gaoled)
    /dʒeil/

    Thông dụng

    Cách viết khác jail

    Danh từ

    Nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù
    to be sent to gaol
    bị vào tù

    Ngoại động từ

    Bỏ tù, tống giam

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X