• /dʒe´nikjuleit/

    Thông dụng

    Cách viết khác geniculated

    Tính từ
    (sinh vật học) cong gập (như) đầu gối, quặp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X