• /'dʤentli/

    Thông dụng

    Phó từ
    Nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
    speak gently
    hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói
    hold it gently
    hãy cầm cái đó nhẹ nhàng
    gently does it
    công việc đòi hỏi phải thận trọng kỹ lưỡng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X