• (đổi hướng từ Gerrymandered)
    /´dʒeri¸mændə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X