• /´getou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều ghettos

    (sử học) khu người Do thái (ở trong một thành phố)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu người da đen (ở trong một thành phố)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X