• /´gift¸hɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ
    Ngựa tặng; quà tặng
    to look a gift-horse in the mouth
    chê bai một quà tặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X