• /¸glædi´ouləs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .gladioli, gladioluses

    Cây hoa lay-ơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X