• /´gla:smən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Người bán đồ thuỷ tinh
    (như) glassmaker
    (như) glazier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X