• /gleɪzd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đờ đẫn, thẩn thờ
    the glazed face of an insomnolent
    bộ mặt đờ đẫn của một kẻ mất ngủ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã đánh bóng

    Xây dựng

    được lắp kính
    được tráng men

    Kỹ thuật chung

    đã tráng men

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X