• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ; số nhiều glomerulonephritides

    (y học) viêm cuộn tiểu cầu thận; viêm thận tiểu cầu

    Y học

    viêm thận tiểu cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X