• (đổi hướng từ Golfed)
    /gɔlf/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) môn đánh gôn

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) chơi gôn

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X