• /´gɔ:dʒit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) phần che bọng (của áo giáp)
    Vòng cổ
    Khăn quàng (của phụ nữ)
    Khoang cổ (chim)

    Chuyên ngành

    Y học

    ống khoang (một dụng cụ dùng trong thao tác lấy sỏi trong bàng quang)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X