• /gə´rilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con gôrila, con khỉ đột
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ giết người, cướp của
    (từ lóng) người bảo vệ của nhân vật quan trọng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    hoodlum , ruffian , tough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X