• /´gra:s¸hɔpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) châu chấu
    con cào cào
    (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
    knee-high to a grasshopper
    bé tí xíu, bé tí tẹo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X