• /¸grenə´diə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) lính ném lựu đạn
    the Grenadiers; the Grenadier Guards
    trung đoàn vệ binh của vua Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X