• /´gruəliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử

    Tính từ

    Làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử
    a gruelling race
    cuộc chạy mệt nhoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X