• /¸gju:bənə´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
    a gubernatorial election
    cuộc bầu cử thống đốc bang
    (thuộc) chính phủ
    (từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    regulatory

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X