• /'dʤaiərətəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hồi chuyển, xoay tròn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hồi chuyển
    gyratory motion
    chuyển động hồi chuyển
    gyratory motion
    vận động hồi chuyển

    Địa chất

    máy nghiền xoay, máy đập xoay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X