• /'hæbit-fɔ:miɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây nghiện
    habit-forming medicine
    dược phẩm gây nghiện

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X