• Hadronic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /həd´rɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc hađron

    Chuyên ngành

    Vật lý

    hađron

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X