• /,hi'mə'tjuriə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng đái ra máu, chứng huyết niệu

    Chuyên ngành

    Y học

    huyết niệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X